Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
loop gain


noun
(telecommunication) the gain of a feedback amplifier or system as a function of how much output is fed back to the input
- if the loop gain is too great the system may go into oscillation
Topics:
telecommunication, telecom
Hypernyms:
amplification, gain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.